Rang nghĩa tiếng Việt là hàng
Rang còn có các bản dịch khác là
Thứ hạng, đấu tranh (quá khứ của "ringen"), tranh giành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rang
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hàng