Quyền ưu tiên nghĩa tiếng Đức là
Priorität
(f)(en)
Quyền ưu tiên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Priorität: Quyền ưu tiên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Priorität