Quyền thừa kế nghĩa tiếng Đức là
Erbfolge
(f)(~)(-n)
Quyền thừa kế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erbfolge: Quyền thừa kế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erbfolge