Quetschung (f) nghĩa tiếng Việt là
vết thâm
Quetschung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Quetschung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Quetschung