Quê cha đất mẹ nghĩa tiếng Anh là
homeland
(n)
Quê cha đất mẹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homeland: Quê cha đất mẹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homeland