Quào nghĩa tiếng Anh là
lacerate
/ˈlæsəreɪt/
(v)
Quào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lacerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của lacerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lacerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacerate: Quào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacerate