Quán tính nghĩa tiếng Anh là
inertness
/ɪˈnɜːtnəs/
(n)
Quán tính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inertness
Nghe phát âm giọng Mỹ của inertness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quán tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inertness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inertness: Quán tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inertness