Quan sát nghĩa tiếng Đức là
besehen
(Vt)(besieht, hat besehen, besah)
Quan sát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besehen: Quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besehen