Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Überspannung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Quá áp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Überspannung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überspannung: Quá áp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überspannung