Privatsphäre (f) nghĩa tiếng Việt là
riêng tư
Privatsphäre còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Privatsphäre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Privatsphäre