Phủ màn nghĩa tiếng Anh là
veiling
/ˈveɪlɪŋ/
(v)(present participle)
Phủ màn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veiling
Nghe phát âm giọng Mỹ của veiling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phủ màn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của veiling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veiling: Phủ màn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veiling