Phòng thủ nghĩa tiếng Đức là Deckung
Phòng thủ còn có các bản dịch khác là
abwehrend, abgewehrt, sich zur Wehr setzen, defensiv, verteidigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Deckung: Phòng thủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Deckung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phòng thủ