Phó mát tươi nghĩa tiếng Anh là
junket
/ˈdʒʌŋkɪt/
(n)
Phó mát tươi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của junket
Nghe phát âm giọng Mỹ của junket
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phó mát tươi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan junket: Phó mát tươi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
junket