Phát triển lớn ra nghĩa tiếng Đức là
ausweiten
(Vt)(hat)(tr)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausweiten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phát triển lớn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausweiten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausweiten: Phát triển lớn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausweiten