Phẳng lặng nghĩa tiếng Đức là
ruhig
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ruhig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phẳng lặng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ruhig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruhig: Phẳng lặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruhig