Phản lực chiến đấu nghĩa tiếng Đức là
Kampfjet
(m)(-e)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kampfjet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phản lực chiến đấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kampfjet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kampfjet: Phản lực chiến đấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kampfjet