Phân chia, cấu trúc nghĩa tiếng Đức là
gliedern
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gliedern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phân chia, cấu trúc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gliedern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gliedern: Phân chia, cấu trúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gliedern