Phân chia nghĩa tiếng Đức là
gliedern
(Vt)(hat)
Phân chia còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gliedern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phân chia
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gliedern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gliedern: Phân chia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gliedern