Phàm tục nghĩa tiếng Anh là
mundane
/ˌmʌnˈdeɪn/
(adj)
Phàm tục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mundane
Nghe phát âm giọng Mỹ của mundane
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phàm tục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mundane
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mundane: Phàm tục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mundane