Phái đoàn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Abordnung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phái đoàn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Abordnung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abordnung: Phái đoàn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abordnung