Phái đi công tác nghĩa tiếng Anh là
seconded
/ˈsɛkəndɪd/
(v) (past tense)
Phái đi công tác còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seconded
Nghe phát âm giọng Mỹ của seconded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phái đi công tác
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seconded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seconded: Phái đi công tác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seconded