Phác thảo sơ lược nghĩa tiếng Đức là
entwerfen
(Vt)(hat)
Phác thảo sơ lược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của entwerfen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phác thảo sơ lược
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của entwerfen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entwerfen: Phác thảo sơ lược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entwerfen