Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bahnbrechend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phá vòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bahnbrechend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bahnbrechend: Phá vòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bahnbrechend