Diễn Giải
Ống tiêm nghĩa tiếng Anh là
shot
/ʃɒt/
(n)
Ống tiêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shot
Nghe phát âm giọng Mỹ của shot
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shot: Ống tiêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shot