Ống, ống dẫn nghĩa tiếng Anh là
conduit
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conduit
Nghe phát âm giọng Mỹ của conduit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ống, ống dẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của conduit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conduit: Ống, ống dẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conduit