Ống giảm thanh xả nghĩa tiếng Anh là
exhaust muffler
/ɪɡˈzɔːst ˈmʌflər/
(n)
Ống giảm thanh xả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của exhaust muffler
Nghe phát âm giọng Mỹ của exhaust muffler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ống giảm thanh xả
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của exhaust muffler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exhaust muffler: Ống giảm thanh xả
Mở Rộng