Ống dẫn mềm nghĩa tiếng Anh là
hose
/həʊz/
(n)
Ống dẫn mềm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hose
Nghe phát âm giọng Mỹ của hose
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ống dẫn mềm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hose: Ống dẫn mềm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hose