Ổn định nghĩa tiếng Anh là
settled
/ˈsɛtəld/
(v)(Simple past)
Ổn định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan settled: Ổn định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
settled