Ôm chặt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là umschlingen (umschlingst, umschlang, hat umschlungen)
Ôm chặt còn có các bản dịch khác là
umarmen, umfassen, umklammernd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umschlingen (umschlingst, umschlang, hat umschlungen): Ôm chặt
Mở Rộng