Ổ trục nghĩa tiếng Anh là
axle seat
/ˈæksəl siːt/
(n)
Ổ trục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của axle seat
Nghe phát âm giọng Mỹ của axle seat
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ổ trục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của axle seat
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan axle seat: Ổ trục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
axle seat