Ở phía sau tàu nghĩa tiếng Đức là
achtern
(adv)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-11-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của achtern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ở phía sau tàu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của achtern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan achtern: Ở phía sau tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
achtern