Ở giữa cái đó nghĩa tiếng Anh là
betwixt
Ở giữa cái đó còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betwixt: Ở giữa cái đó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betwixt