Diễn Giải
Nước nghĩa tiếng Anh là
eau
/əʊ/
(n)
Nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eau
Nghe phát âm giọng Mỹ của eau
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eau: Nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eau