Nung chảy (kim loại) nghĩa tiếng Anh là
smelt
/smɛlt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của smelt
Nghe phát âm giọng Mỹ của smelt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nung chảy (kim loại)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của smelt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smelt: Nung chảy (kim loại)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smelt