Núi lửa nghĩa tiếng Anh là
volcanic
/vɒlˈkænɪk/
(adj)
Núi lửa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của volcanic
Nghe phát âm giọng Mỹ của volcanic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Núi lửa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của volcanic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan volcanic: Núi lửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
volcanic