Notenvergabe (f) nghĩa tiếng Việt là
chấm điểm
Notenvergabe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notenvergabe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notenvergabe