Notenbankchef (m)(-s)(-s) nghĩa tiếng Việt là
Sếp
Notenbankchef còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notenbankchef
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notenbankchef