Notebook nghĩa tiếng Việt là Sổ tay
Notebook phiên âm IPA là /ˈnoʊtbʊk/
Notebook còn có các bản dịch khác là
Máy tính xách tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notebook
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notebook
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sổ tay