Normalization nghĩa tiếng Việt là Chuẩn hóa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Normalization
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Normalization
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chuẩn hóa