Nồng nhiệt nghĩa tiếng Anh là cordially
/ˈkɔːdɪəli/
Nồng nhiệt còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cordially: Nồng nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cordially
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nồng nhiệt