Nồng cháy nghĩa tiếng Anh là
passionate
/ˈpæʃənɪt/
(adj)
Nồng cháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của passionate
Nghe phát âm giọng Mỹ của passionate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nồng cháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của passionate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan passionate: Nồng cháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
passionate