Nông cạn nghĩa tiếng Anh là
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj)
Nông cạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của shallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nông cạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shallow: Nông cạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shallow