Nóng bỏng nghĩa tiếng Anh là
torridly
/ˈtɒrɪdli/
Nóng bỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của torridly
Nghe phát âm giọng Mỹ của torridly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nóng bỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của torridly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torridly: Nóng bỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torridly