Nông nghĩa tiếng Anh là
shallow
/ˈʃæloʊ/
(adj)
Nông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shallow
Nghe phát âm giọng Mỹ của shallow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nông
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shallow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shallow: Nông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shallow