Nominierung (f) nghĩa tiếng Việt là
đề cử
Nominierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nominierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đề cử
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nominierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nominierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nominierung