Nổi tiếng nghĩa tiếng Anh là
renowned
/rɪˈnaʊnd/
(adj)
Nổi tiếng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renowned: Nổi tiếng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renowned