Nổi nóng nghĩa tiếng Anh là
hurtle
/ˈhɜːrtl̩/
(v)
Nổi nóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hurtle
Nghe phát âm giọng Mỹ của hurtle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổi nóng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hurtle: Nổi nóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hurtle