Nói lộn xộn nghĩa tiếng Anh là
babble
/ˈbæbəl/
(v)
Nói lộn xộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của babble
Nghe phát âm giọng Mỹ của babble
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nói lộn xộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của babble
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan babble: Nói lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
babble