Nồi lớn nghĩa tiếng Đức là
Kessel
(m)
Nồi lớn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kessel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nồi lớn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kessel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kessel: Nồi lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kessel