Nói lảm nhảm nghĩa tiếng Anh là bloviate
/ˈbloʊvieɪt/
Nói lảm nhảm còn có các bản dịch khác là
babbled, piffles, blethered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bloviate: Nói lảm nhảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bloviate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nói lảm nhảm